Fanpage

fb/vhintech.vn/

Khối lượng riêng là gì? Bảng khối lượng riêng một số chất phổ biến năm 2023

Mục lục

Khối lượng riêng là một khái niệm không chỉ quan trọng trong ngành khoa học kỹ thuật mà còn có nhiều ảnh hưởng trong đời sống. Nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về nó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về khái niệm này và bảng khối lượng riêng của một số chất phổ biến hiện nay. .

Khái niệm khối lượng riêng 

Khối lượng riêng là một khái niệm để chỉ một đặc tính về mật độ khối lượng trên một đơn vị thể tích của vật đó. 

Khối lượng riêng có một số đặc điểm nổi bật như: 

  • Là một đại lượng đo bằng thương số giữa khối lượng và thể tích của vật.
  • Có thể biến đổi theo nhiệt độ, áp suất, độ ẩm và tính đồng chất của vật. 
  • Có thể được sử dụng để xác định chất liệu của vật bằng cách so sánh với bảng khối lượng riêng của các chất đã biết. 
Bảng khối lượng riêng

Đơn vị đo và công thức tính khối lượng riêng 

Theo đơn vị đo lường quốc tế, đơn vị đo của khối lượng riêng là kilogam trên mét khối (kg/m³). Một số đơn vị khác hay gặp là trên centimet khối (cm/m³).

Công thức tính khối riêng: 

D = m/V 

Trong đó: 

  • D: Khối lượng riêng của chất cần tính 
  • m: Khối lượng của chất cần tính 
  • V: Thể tích của chất cần tính 

Bảng khối lượng riêng một số chất phổ biến 

Mỗi chất có những đặc điểm riêng về đặc tính. Vì vậy, khối lượng riêng cũng khác nhau. Dưới đây là bảng khối lượng riêng của một số chất phổ biến: 

Bảng khối lượng riêng chất rắn

Khối lượng riêng của chất rắn là đại lượng đo bằng thương số giữa khối lượng và thể tích của vật làm bằng chất rắn đó. Khối lượng riêng của chất rắn có liên quan đến sự phân bổ không gian của chất trong một nguyên liệu.

Chất 

Khối lượng riêng (kg/m³)

Chì  11340
Sắt  7870
Nhôm  2700
Đá  2500 – 2600 
Gạo  800 – 1200
Gỗ  500 – 800
Sứ 2400

Bảng khối lượng riêng chất lỏng 

Khối lượng riêng của chất lỏng là đại lượng đo bằng thương số giữa khối lượng và thể tích của vật làm chất lỏng đó. Khối lượng riêng của chất lỏng có liên quan đến nhiệt độ, áp suất và thành phần của chất lỏng.

Chất  Khối lượng riêng (g/ml)
Nước  1
Dầu 0.8 – 0.9
Sữa 1.03
Rượu etylic 0.79 
Xăng 0.7 – 0.8

Bảng khối lượng riêng chất khí 

Khối lượng riêng của chất khí là đại lượng đo bằng thương số giữa khối lượng và thể tích của một khối chất khí. Và có liên quan đến nhiệt độ, áp suất và thành phần của chất khí.

Chất  Khối lượng riêng (g/l)
Không khí  1.29
Oxi 1.43
Nito 1.25
Hidro 0.09 
Cacbonic 1.98

So sánh khối lượng riêng và trọng lượng riêng

Khối lượng riêng và trọng lượng riêng là hai đại lượng khác nhau, có những điểm giống và khác nhau như sau: 

    • Giống nhau: cả hai đều là đại lượng đặc trưng cho mật độ của chất, có liên quan đến khối lượng và thể tích của chất. 
  • Khác nhau: 
    • Khối lượng riêng là thương số giữa khối lượng và thể tích của chất, có đơn vị là kg/m³ hoặc g/l.
    • Trọng lượng riêng là thương số giữa trọng lượng và thể tích của chất, có đơn vị là N/m³.
    • Khối lượng là một đại lượng vô hướng, không phụ thuộc vào hướng và vị trí của chất.
    • Trọng lượng riêng là một đại lượng vectơ, có phụ thuộc vào hướng và vị trí của chất. 

Ứng dụng của khối lượng riêng trong khoa học kỹ thuật

Khối lượng riêng là đặc tính về mật độ khối lượng trên một đơn vị thể tích của vật chất. Khối lượng riêng được ứng dụng phổ biến trong khoa học kỹ thuật như sau:

  • Trong thiết kế và chế tạo vật liệu, khối lượng riêng là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá tính năng của vật liệu. Nó giúp xác định khả năng chịu tải, độ cứng, và độ bền của các vật liệu khác nhau. Khi chọn vật liệu xây dựng cho các ứng dụng cụ thể như xây dựng, hàng không, ô tô hoặc điện tử, khối lượng riêng là một yếu tố quyết định. 
  • Trong kỹ thuật xây dựng và kết cấu, khối lượng riêng được sử dụng để tính toán cân bằng tải trọng và ổn định của cấu trúc. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc thiết kế cầu, tòa nhà, và công trình hạ tầng.
  • Trong các phần mềm mô phỏng và mô hình hóa, khối lượng riêng được sử dụng để đặc trưng các vật liệu và sự tương tác giữa chúng. Điều này giúp kỹ sư và nhà khoa học mô phỏng và dự đoán các hiện tượng vật lý, hóa học hoặc cơ học trong các hệ thống phức tạp.
  • Khối lượng riêng được sử dụng để đánh giá tính chất của dầu, khí, và các sản phẩm dẫn xuất khác. Nó có thể giúp xác định hàm lượng dầu trong một mẫu hoặc tính toán các thông số quan trọng như khả năng dẫn nhiệt.
Ứng dụng của khối lượng riêng

Ứng dụng của khối lượng riêng trong đời sống 

Khối lượng riêng cũng có nhiều ứng dụng trong đời sống, ví dụ như:

  • Bạc là một kim loại có khối lượng riêng là 10,5 g/cm³, được sử dụng nhiều trong trang sức, đồ trang trí, đồng tiền và các thiết bị điện tử
  • Trọng lượng riêng và khối lượng riêng được dùng để so sánh mức độ nặng nhẹ của các chất, giúp chọn vật liệu phù hợp cho các công trình xây dựng, cầu đường, máy móc.
  • Chì là một kim loại có khối lượng riêng rất lớn là 11,3 g/cm³, được sử dụng trong các ắc quy, đạn súng, chất chống xạ và chất tạo màu.
  • Khối lượng riêng của nước được sử dụng để kiểm tra chất lượng và độ an toàn của nước uống. Các thang đo khối lượng riêng thấp hơn bình thường có thể chỉ ra sự hiện diện của chất cặn hoặc tạp chất gây hại.
  • Trong xây dựng và kiến trúc, khối lượng riêng của các vật liệu như bê tông, thép, gỗ, và cát đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các công trình với tính ổn định và an toàn. Khối lượng riêng cũng quyết định khả năng chịu tải và cách thiết kế các tòa nhà và cầu.
  • Khối lượng riêng của thực phẩm có thể được sử dụng để kiểm tra độ tươi ngon của chúng. Ví dụ, trong việc chọn trái cây và rau quả tại cửa hàng, người tiêu dùng thường kiểm tra khối lượng riêng để chọn những món có vẻ tươi ngon hơn.

Kết luận 

Như vậy, thông qua việc tìm hiểu về bảng khối lượng riêng của một số chất phổ biến, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về sự quan trọng của khối lượng riêng và cách nó ảnh hưởng đến thế giới xung quanh chúng ta. Điều này giúp ta hiểu rõ hơn về tính chất của các chất liệu và cách chúng tương tác trong các ứng dụng khác nhau.

Thông tin cung cấp bởi

CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP VH VIỆT NAM

Công ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghiệp VH Việt Nam là nhà cung cấp hàng đầu tại Việt Nam các thiết bị, dụng cụ, máy móc nhập khẩu phục vụ các nhà máy công nghiệp, xưởng sản xuất, gara, công trường

Địa chỉ

1. Trụ sở chính: Số nhà D 6-8, Khu đất dịch vụ làng nghề Vạn Phúc, P.Vạn Phúc, Q.hà Đông, TP. Hà Nội, Việt Nam

2. Văn phòng đại diện: Số 93, ngõ 102 Khuất Duy Tiến, P.Nhân Chính, Q.Thanh Xuân, TP.Hà Nội, Việt Nam

Hotline: 0984886269  ( Zalo )

Website: https://vhintech.vn/

0/5 (0 Reviews)
VH Việt Nam

Công ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghiệp VH Việt Nam là nhà cung cấp hàng đầu tại Việt Nam các thiết bị, dụng cụ, máy móc nhập khẩu phục vụ các nhà máy công nghiệp, xưởng sản xuất, gara, công trường

Liên hệ báo giá