Inox 201 là một loại thép không gỉ phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Inox 201 có những đặc điểm gì và ứng dụng của nó như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này.
Inox 201 là gì? Thành phần của Inox 201
Inox 201 là loại thép không gỉ được phát triển để tiết kiệm niken bởi chất liệu bổ sung của nó là mangan và nitơ. sản phẩm inox này thuộc họ Austenit và có độ bền cao khi được gia công nguội. Inox 201 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như chế tạo máy, thực phẩm, dụng cụ y tế, đồ gia dụng và trang trí.
Thành phần bao gồm:
- Sắt (Fe): 72%
- Crom (Cr): 16-18%
- Mangan (Mn): 5,5-7,5%
- Niken (Ni): 4,5%

Đặc điểm nổi bật của Inox 201
Loại inox này có thành phần chính là mangan, có khả năng chống gỉ, chống oxy hóa và ăn mòn khá tốt. Inox 201 cũng có độ bền cao, bề mặt sáng bóng và ứng dụng được đa dạng trong cuộc sống. Một số đặc điểm nổi bật của loại inox này là:
- Khả năng gia công tốt do hàm lượng nitơ ổn định.
- Khả năng chịu nhiệt cao, có thể chịu được nhiệt độ lên đến 800°C.
- Giá thành rẻ hơn so với inox 304 do tỷ lệ niken thấp hơn.
Ưu điểm và nhược điểm của Inox 201
Inox 201 là loại thép không gỉ sở hữu những ưu điểm và nhược điểm nổi bật:
Ưu điểm
Là một loại thép không gỉ trong giai đoạn austenitic, có nhiều ưu điểm đáng chú ý:
- Kháng ăn mòn ở môi trường thông thường: Inox 201 có khả năng kháng ăn mòn tương đối tốt trong môi trường thông thường, đặc biệt là trong điều kiện không quá tập trung của các axit và hợp chất ăn mòn.
- Gia công dễ dàng: Với độ cứng thấp hơn so với một số loại thép không gỉ khác, ngoài ra lại dễ dàng gia công và chế tạo. Điều này làm cho việc cắt, uốn, hàn, và gia công tự động trở nên thuận tiện.
- Giá cả hợp lý: Inox 201 thường có giá thấp hơn so với các loại thép không gỉ cao cấp như Inox 304 hoặc Inox 316.
- An toàn: Không chứa các hạt kim loại nặng độc hại như thủy ngân hoặc plumb, nên an toàn cho sức khỏe người sử dụng và không gây ô nhiễm môi trường.
- Khả năng chống oxy hóa tốt: sus 201 có khả năng chống oxy hóa tương đối tốt, giúp bảo vệ bề mặt khỏi việc bị xỉn màu hoặc bong tróc do tiếp xúc với không khí.

Nhược điểm
Mặc dù sản phẩm này có nhiều ưu điểm, nhưng cũng có một số nhược điểm cần xem xét:
- Khả năng chống ăn mòn kém: Sản phẩm có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường, nhưng nó không thể chống lại ăn mòn mạnh mẽ như các loại Inox khác như Inox 304 hoặc Inox 316.
- Khả năng chịu nhiệt thấp: Có ngưỡng nhiệt độ tối đa thấp hơn so với một số loại thép không gỉ khác..
- Độ cứng thấp: Sản phẩm có độ cứng thấp hơn so với một số loại thép không gỉ khác, điều này có thể làm cho nó dễ bị biến dạng hoặc uốn cong trong môi trường có áp lực hoặc tải trọng cao.
- Khả năng hàn kém: Mặc dù Inox 201 dễ chế tạo, nhưng nó có khả năng hàn kém hơn so với một số loại thép không gỉ khác.
Một số điểm cần lưu ý của Inox 201
Khi lựa chọn sản phẩm cho các công trình thực tế, người sử dụng cần chú ý một số điểm sau:
Khả năng chống gỉ
Inox này có khả năng chống gỉ và chống ăn mòn trong các môi trường khô ráo, sạch sẽ và không có hóa chất. Tuy nhiên, inox 201 cũng dễ bị gỉ sét hơn so với inox 304 do thành tố Mangan cao hơn, Niken thấp hơn. Bạn nên lựa chọn loại inox phù hợp với điều kiện sử dụng của mình.
Độc tính
Inox 201 không chứa chất gây độc hại, không có các thành tố gây nguy hiểm hay có nguy cơ gây nguy hiểm khi kết hợp với các chất khác. Bạn có thể an tâm sử dụng inox 201 và các sản phẩm được làm từ inox 201. Tuy nhiên, bạn nên tránh dùng inox 201 để đựng nước ép hoa quả, vì axit trong nước ép có thể ăn mòn inox.
Tính dẫn điện
Sản phẩm có khả năng dẫn điện cực kì thấp, chỉ bằng khoảng 10 đến 15% so với kim loại dẫn điện hoàn toàn. Vì vậy, inox không phù hợp cho các ứng dụng cần dẫn điện tốt. Bạn có thể sử dụng các kim loại khác như đồng, vàng, bạc, sắt, nhôm… để dẫn điện.

Loại inox này có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp nhờ tính chất không gỉ và độ bền của nó.
- Thực phẩm và đồ uống: Được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thiết bị như bồn lọc, bồn ủ, bàn làm việc, vòi phun, và bếp công nghiệp. Tính không gỉ của nó giúp đảm bảo an toàn thực phẩm và ngăn sự ăn mòn khi tiếp xúc với các chất lỏng và thực phẩm.
- Công nghiệp hóa chất: Inox 201 thường được sử dụng trong việc sản xuất và lưu trữ các sản phẩm hóa chất. Nó kháng ăn mòn trong môi trường hóa chất yếu và là lựa chọn phù hợp cho bồn chứa, ống dẫn, và các thiết bị liên quan.
- Công nghiệp dầu khí: Trong ngành công nghiệp dầu khí, Inox 201 có thể được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu tính chống ăn mòn cao, như các bộ phận bảo vệ, vật liệu chịu mài mòn, và bản lề cửa.
- Ngành công nghiệp điện tử: Thường được sử dụng trong sản xuất và lắp ráp các thiết bị điện tử, như tủ điện, mạch điện tử, và các bộ phận liên quan, nhờ vào khả năng chống oxy hóa và không tạo ra tác nhân ảnh hưởng đến điện tử
- Ngành công nghiệp ô tô: Trong lĩnh vực sản xuất ô tô, Inox 201 có thể sử dụng trong sản xuất các bộ phận bên ngoài xe, bộ phận nội thất, và các thành phần khác do khả năng chống oxy hóa và tính không gỉ.
- Công nghiệp xây dựng: Inox 201 cũng có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng để tạo ra các bộ phận trang trí nội thất, cửa, cầu thang, và lan can nhờ vào tính năng dễ gia công và khả năng chống oxy hóa.
Kết luận
Qua bài viết, chúng ta đã hiểu rõ hơn về Inox 201, một loại thép không gỉ có nhiều ưu điểm và ứng dụng trong ngành công nghiệp. Nếu bạn có nhu cầu sử dụng Inox 201, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá tốt nhất.